Có 2 kết quả:
中共中央紀委監察部 zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄐㄧˋ ㄨㄟˇ ㄐㄧㄢ ㄔㄚˊ ㄅㄨˋ • 中共中央纪委监察部 zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄐㄧˋ ㄨㄟˇ ㄐㄧㄢ ㄔㄚˊ ㄅㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
party discipline committee
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
party discipline committee
Bình luận 0